Có 4 kết quả:

作壽 zuò shòu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˋ作寿 zuò shòu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˋ做壽 zuò shòu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˋ做寿 zuò shòu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 做壽|做寿[zuo4 shou4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 做壽|做寿[zuo4 shou4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to celebrate a birthday (of an elderly person)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to celebrate a birthday (of an elderly person)

Bình luận 0